Từ điển Thiều Chửu
翡 - phỉ
① Phỉ thuý 翡翠 con chả, lông nó rất đẹp, dùng làm đồ trang sức ở trên đầu gọi là điểm thuý 點翠.

Từ điển Trần Văn Chánh
翡 - phỉ
【翡翠】phỉ thuý [fâicuì] ① (động) Chim trả: 江上小堂巢翡翠 Chim trả đã làm tổ ở ngôi nhà nhỏ bên sông (Đỗ Phủ: Khúc giang); ② (khoáng) Ngọc bích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
翡 - phỉ
Con chim trả, chim bói cá, lông có màu xanh đỏ, óng ánh rất đẹp — Lông chim trả.


翡翠 - phỉ thuý ||